Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
theatrical performance


noun
a performance of a play
Syn:
theatrical, representation, histrionics
Derivationally related forms:
histrionic (for: histrionics), represent (for: representation), theatrical (for: theatrical)
Hypernyms:
performance, public presentation
Hyponyms:
matinee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.